Trang chủ | Tổng quan | Mẫu gỗ | Vườn quốc gia | English

Từ điển Latin-Việt

TỰ NHIÊN BÍ ẨN

THÔNG TIN MỚI

TRA CỨU ĐỘNG VẬT RỪNG VIỆT NAM

(Hơn 2000 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)
Cập nhật 20/11/2023

Kết quả tìm thấy: 1329 loài.

Trang19/30: << < 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 > >>

Stt

Tên Việt Nam

Tên Latin

Họ Bộ Lớp (Nhóm)

1

Nhái bén

Hyla simplex

Nhái bén Hylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

2

Nhái bén nâu

Hyla annectans

Nhái bén Hylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

3

Nhái bầu heymonsi

Microhyla heymonsi

Nhái bầu Microhylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

4

Nhái bầu hoa

Microhyla ornata

Nhái bầu Microhylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

5

Nhái bầu trơn

Micryletta inornata

Nhái bầu Microhylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

6

Nhái bầu vân

Microhyla pulchra

Nhái bầu Microhylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

7

Nhái cây bà nà

Philautus banaensis

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

8

Nhái cây nọng kho

Chiromantis nongkhorensis

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

9

Nhái cây nhỏ

Philautus petilus

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

10

Nhái cây quang

Gracixalus quangi

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

11

Nhái cây rêu

Philautus gryllus

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

12

Nhái cây sừng

Gracixalus supercornutus

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

13

Nhái cây sọc

Feihyla vittata

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

14

Nhái cây sần albo

Theloderma albopunctatum

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

15

Nhái cây sần aspơ

Theloderma asperum

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

16

Nhái cây sần bắc bộ

Theloderma corticale

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

17

Nhái cây sần gordon

Theloderma gordoni

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

18

Nhái cây sần staylor

Theloderma stellatum

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

19

Nhái cây sần trường sơn

Theloderma truongsonensis

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

20

Nhái cây sần việt nam

Theloderma vietnamense

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

21

Nhái cây waza

Gracixalus waza

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

22

Nhái cây xanh

Kurixalus viridescens

Chẫu cây Rhacophoridae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

23

Nhái cóc đốm

Kalophrynus interlineatus

Nhái bầu Microhylidae

Không đuôi Anura

Lưỡng cư

24

Nhát hoa

Rostratula benghalensis

Nhát hoa Rostratulidae

Rẽ Charadriiformes

Chim

25

Nhạn bụng hung

Hirundo rustica

Nhạn Hirundinidae

Sẻ Passeriformes

Chim

26

Nhạn hông trắng nepan

Delichon nipalensis

Nhạn Hirundinidae

Sẻ Passeriformes

Chim

27

Nhen

Denrogale murina

Đồi Tupaiidae

Nhiều răng Scandentia

Thú

28

Niệc đầu trắng

Berenicornis comatus

Hồng hoàng Bucerotidae

Sả Coraciiformes

Chim

29

Niệc cổ hung

Aceros nipalensis

Hồng hoàng Bucerotidae

Sả Coraciiformes

Chim

30

Niệc mỏ vằn

Rhyticeros undulatus ticehursti

Hồng hoàng Bucerotidae

Sả Coraciiformes

Chim

31

Niệc nâu

Ptilolaemus tickelli indochinensis

Hồng hoàng Bucerotidae

Sả Coraciiformes

Chim

32

Nuốc đuôi hồng

Harpactes wardi

Nuốc Trogonidae

Nuốc Trogoniformes

Chim

33

Nuốc bụng đỏ

Harpactes erythrocephalus intermedius

Nuốc Trogonidae

Nuốc Trogoniformes

Chim

34

Nuốc bụng đỏ trung bộ

Harpactes erythrocephalus annamensis

Nuốc Trogonidae

Nuốc Trogoniformes

Chim

35

Nuốc bụng vàng

Harpactes oreskios stellae

Nuốc Trogonidae

Nuốc Trogoniformes

Chim

36

Phướn

Phoenicophaeus tristis longcaudatus

Cu cu Cuculidae

Cu cu Cuculiformes

Chim

37

Phướn đất

Carpococcyx renauldi

Cu cu Cuculidae

Cu cu Cuculiformes

Chim

38

Phướn lớn

Phaenicophaeus tristis

Cu cu Cuculidae

Cu cu Cuculiformes

Chim

39

Phướn nhỏ

Phaenicophaeus diardi diardi

Cu cu Cuculidae

Cu cu Cuculiformes

Chim

40

Phường chèo đỏ

Pericrocotus ethologos

Phường chèo Campephagidae

Sẻ Passeriformes

Chim

41

Phường chèo xám lớn

Coracina macei

Phường chèo Campephagidae

Sẻ Passeriformes

Chim

42

Quắm đầu đen

Threskiornis melanocephala

Cò quăm Threskiornithidae

Hạc Ciconiiformes

Chim

43

Quắm đen

Plegadis falcinellus

Cò quăm Threskiornithidae

Hạc Ciconiiformes

Chim

44

Quắm cánh xanh

Pseudibis davisoni

Cò quăm Threskiornithidae

Hạc Ciconiiformes

Chim

45

Quắm lớn

Pseudibis gigantea

Cò quăm Threskiornithidae

Hạc Ciconiiformes

Chim

Kết quả tìm thấy: 1329 loài.

Trang19/30: << < 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 > >>
 


Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile

Mọi chi tiết xin liên hệ Admin website Sinh vật rừng Việt Nam
© Ghi rõ nguồn '
Sinh vật rừng Việt Nam' khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này