Trang chủ | Tổng quan | Mẫu gỗ | Vườn quốc gia | English

Từ điển Latin-Việt

TỰ NHIÊN BÍ ẨN

THÔNG TIN MỚI

TRA CỨU THỰC VẬT RỪNG VIỆT NAM

(Hơn 3220 loài thuộc các họ, bộ, nhóm khác nhau)
Cập nhật 20/11/2023

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang11/37: << <11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 > >>

Stt

Tên Việt Nam

Tên Latin

Họ Bộ Lớp (Nhóm)

1

Gòn

Ceiba pentandra

Gạo Bombacaceae

Bông Malvales

Cây gỗ lớn

2

Găng trắng

Catunaregam tomentosa

Cà phê Rubiaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ nhỏ

3

Gai bôm giả

Hemiscolopia trimera

Mùng quân Flacourtiaceae

Hoa tím Violales

Cây gỗ nhỏ

4

Gai lân

Atherolepis pierrei

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây thuốc

5

Gai ma vương

Tribulus terrestris

Tật lê Zygophyllaceae

Cam Rutales

Cây gỗ trung bình

6

Gai me

Azima sarmentosa

Thứ mạt Salvadoraceae

Dây gối Celastrales

Cây gỗ nhỏ

7

Gắm đẹp

Gnetum formosum

Dây gắm Gnetaceae

Dây gắm Gnetales

Cây leo thân gỗ

8

Gắm chùm to

Gnetum macrostachyum

Dây gắm Gnetaceae

Dây gắm Gnetales

Cây leo thân gỗ

9

Gắm cuống dài

Gnetum leptostachyum

Dây gắm Gnetaceae

Dây gắm Gnetales

Cây leo thân gỗ

10

Gắm lá to

Gnetum latifolium

Dây gắm Gnetaceae

Dây gắm Gnetales

Cây leo thân gỗ

11

Gắm núi cao

Gnetum montanum

Dây gắm Gnetaceae

Dây gắm Gnetales

Cây leo thân gỗ

12

Gõ đỏ

Afzelia xylocarpa

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

13

Gõ biển

Sindora maritima

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ trung bình

14

Gõ lau

Sindora tonkinensis

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

15

Gõ mật

Sindora siamensis

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

16

Ghi đông dương

Viscum indosinense

Ghi Viscaceae

Đàn hương Santalales

Cây gỗ trung bình

17

Giá

Excoecaria agallocha

Thầu dầu Euphorbiaceae

Thầu dầu Euphorbiales

Cây ngập mặn

18

Giác đế hoa trắng

Goniothalamus albiflorus

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

19

Giác đế hoa xanh

Goniothalamus flagellistylus

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ trung bình

20

Giác đế tam đảo

Goniothalamus takhtajanii

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

21

Giác đế trung hoa

Goniothalamus chinensis

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ nhỏ

22

Giáng hương ấn

Pterocarpus indicus

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

23

Giáng hương trái to

Pterocarpus macrocarpus

Đậu Fabaceae

Đậu Fabales

Cây gỗ lớn

24

Giổi găng

Magnolia baillonii

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

25

Giổi lông

Magnolia balansae

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ trung bình

26

Giổi lông hung

Magnolia braianensis

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

27

Giổi martin

Magnolia martini

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

28

Giổi quả to

Magnolia citrata

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ lớn

29

Giổi thơm

Tsoongiodendron odorum

Ngọc lan Magnoliaceae

Ngọc lan Magnoliales

Cây gỗ trung bình

30

Giền trắng

Xylopia pierrei

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ lớn

31

Giang bịu tím

Gynocardia odorata

Mùng quân Flacourtiaceae

Hoa tím Violales

Cây gỗ lớn

32

Giao linh đồng nai

Zollingeria dongnaiensis

Bồ hòn Sapindaceae

Bồ hòn Sapindales

Cây gỗ trung bình

33

Giẻ lá to

Lithocarpus gigantophylla

Giẻ Fagaceae

Giẻ Fagales

Cây gỗ lớn

34

Giẻ nam bộ

Desmos cochinchinensis

Na Annonaceae

Na Annonales

Cây gỗ trung bình

35

Giảo cổ lam

Gynostemma pentaphyllum

Bầu bi Cucurbitaceae

Bầu bí Cucurbitales

Cây thuốc

36

Gioi

Syzygium jambos

Sim Myrtaceae

Sim Myrtales

Cây gỗ nhỏ

37

Giom hòn bà

Melodinus honbaensis

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây gỗ nhỏ

38

Giom lá chụm

Melodinus erianthus

Trúc đào Apocynaceae

Long đởm Gentianales

Cây leo thân gỗ

39

Hà thủ ô đỏ

Fallopia multiflora

Rau răm Polygonaceae

Rau răm Polygonales

Cây thuốc

40

Hà thủ ô trắng

Streptocaulon juventas

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây thuốc

41

Hông

Paulownia frotunei

Hoa mõm chó Scrophulariaceae

Hoa mõm sói Scrophulariales

Cây gỗ trung bình

42

Hèo sợi to

Guihaia grossefibrosa

Cau Arecaceae

Cau Arecales

Cây thân rỗng

43

Hồ da lá xoan

Hoya pseudovalifolia

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây phụ sinh

44

Hồ da nhỏ

Hoya minima

Thiên lý Asclepiadaceae

Long đởm Gentianales

Cây phụ sinh

45

Hồi đá vôi

Illicium difengpi

Hồi Illiciaceae

Hồi Illiciales

Cây gỗ nhỏ

Kết quả tìm thấy: 1622 loài.

Trang11/37: << <11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 > >>
 


Giới thiệu | Tra cứu | Danh pháp | Diễn đàn | Liên hệ | Văn Bản | Trợ giúp | SVR Mobile

Mọi chi tiết xin liên hệ Admin website Sinh vật rừng Việt Nam
© Ghi rõ nguồn '
Sinh vật rừng Việt Nam' khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này